Thành phố thông minh

Đầu đọc nhận dạng khuôn mặt và thẻ FaceStation 2(FS2-AWB,FS2-D)

Giá sản phẩm

vnđ
Hoặc
Hotline: 1900.2035

Cam kết

Xác thực khuôn mặt tốc độ cao:

  • bộ xử lý 4 nhân Quad-Core 1.4GHz, FaceStation 2 cung cấp tốc độ chứng thực nhanh nhất thế giới lên đến 3,000 lần/ giây.

Dung lượng bộ nhớ lớn:

  • FaceStation 2 có thể chứa đến 30,000 người sử dụng, 50,000 bản ghi hình khuôn mặt và 5,000,000 bản ghi văn bản.

Độ chiếu sáng hoạt động:

  • Lên đến 25,000 lx, sáng hơn 5 lần so với mức trung bình của ngành. Ở độ phân giải 25,000 lx
  • FaceStation 2 cho phép nhận dạng khuôn mặt không bị gián đoạn bất kể trong điều kiện ánh sáng trong nhà cũng như các thiết bị ngoài trời.

Giao diện trực quan dựa trên nền Android

Tính năng bảo mật nâng cao:

  • Công nghệ chặn khuôn mặt giả mạo bằng hồng ngoại
  • Công nghệ đọc RF đa băng tần hỗ trợ các tiêu chuẩn RFID mới nhất
  • Nhật ký hình ảnh có chất lượng cao

Cải tiến Cơ sinh học cho phạm vi độ cao lớn hơn:

  • Phạm vi chiều cao lớn nhất từ 145cm ~ 210cm, độ nghiêng tùy chọn
  • FaceStation 2 cũng có thể dành cho người ngồi xe lăn và trẻ em.
Mã sản phẩm FaceStation 2 FS2-D FS2-AWB
Công nghệ RFID Tùy chọn RF 125kHz EM & 13.56Mhz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa 125kHz EM, HID Prox & 13.56Mhz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa, iCLASS SE/SR/Seos
Mobile card NFC NFC, BLE
Cấp độ
bảo vệ
Chống nước, bụi Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Chống va đập Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Khả năng (Khuôn mặt) Tiêu chuẩn mẫu SUPREMA SUPREMA
Extractor/ Matcher SUPREMA SUPREMA
Live Face Detection Hỗ trợ Hỗ trợ
Xác thực (1:1)
*Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng
30.000 30.000
Xác thực (1:N)
*Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng
3.000 3.000
Khuôn mặt/người dùng tối đa 5 5
Nhật kí văn bản (Bản ghi) 5.000.000 5.000.000
Nhật kí hình ảnh (Ảnh) 50.000 50.000
Phần cứng Chíp xử lý CPU 1.4 GHz Quad Core 1.4 GHz Quad Core
Bộ nhớ 8GB Flash + 1GB RAM 8GB Flash + 1GB RAM
Kiểu màn hình LCD 4” color TFT LCD 4” color TFT LCD
LED 800 x 480 pixels 800 x 480 pixels
Âm thanh 24 bit Voice DSP (echo cancellation) 24 bit Voice DSP (echo cancellation)
Nhiệt độ hoạt động -20°C ~ 50°C -20°C ~ 50°C
Nhiệt độ bảo quản -40°C ~ 70°C -40°C ~ 70°C
Độ ẩm hoạt động 0% ~ 80%, không ngưng tụ 0% ~ 80%, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu kho 0% ~ 90%, không ngưng tụ 0% ~ 90%, không ngưng tụ
Trọng lượng Thiết bị: 548g Giá đỡ: 74g (Bao gồm bulong và vít) Thiết bị: 548g Giá đỡ: 74g (Bao gồm bulong và vít)
Kích thước (WxHxD, mm) 141 x 164 x 125 141 x 164 x 125
Tamper Hỗ trợ Hỗ trợ
Giao thức Wi-fi Không hỗ trợ Built-in, IEEE 802.11 b/g
Ethernet 10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X 10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X
RS- 485 1ch (Host or Slave) 1ch (Host or Slave)
Wiegand 1ch Input, 1ch Output 1ch Input, 1ch Output
Đầu vào TTL 2ch Inputs 2ch Inputs
Rơ le 1 Relay 1 Relay
USB USB 2.0 (Host) USB 2.0 (Host)
Thẻ SD Không hỗ trợ Không hỗ trợ
PoE (Power over Ethernet) Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Hệ thống liên lạc (micro, loa) Hỗ trợ Hỗ trợ

Sản phẩm nổi bật

Những sản phẩm nổi bật và được đánh giá cao tại công ty chúng tôi.